Có 2 kết quả:
弃之如敝屣 qì zhī rú bì xǐ ㄑㄧˋ ㄓ ㄖㄨˊ ㄅㄧˋ ㄒㄧˇ • 棄之如敝屣 qì zhī rú bì xǐ ㄑㄧˋ ㄓ ㄖㄨˊ ㄅㄧˋ ㄒㄧˇ
qì zhī rú bì xǐ ㄑㄧˋ ㄓ ㄖㄨˊ ㄅㄧˋ ㄒㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to toss away like a pair of worn-out shoes (idiom)
Bình luận 0
qì zhī rú bì xǐ ㄑㄧˋ ㄓ ㄖㄨˊ ㄅㄧˋ ㄒㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to toss away like a pair of worn-out shoes (idiom)
Bình luận 0